depressing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depressing
Phát âm : /di'presiɳ/
+ tính từ
- làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn
- làm trì trệ, làm đình trệ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cheerless uncheerful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depressing"
Lượt xem: 366