--

depth finder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depth finder

+ Noun

  • dụng cụ đo độ sâu của nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depth finder"
  • Những từ có chứa "depth finder" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bề sâu cõi
Lượt xem: 546