deputation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deputation
Phát âm : /,depju:'teiʃn/
+ danh từ
- sự uỷ nhiệm
- sự cử đại biểu
- đại biểu, đại diện; đoàn đại biểu, phái đoàn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
delegating delegation relegating relegation commission delegacy mission
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deputation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deputation":
deputation deviation dubitation
Lượt xem: 498