deranged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deranged
Phát âm : /di'reindʤd/
+ tính từ
- bị trục trặc (máy...)
- bị loạn trí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crazed half-crazed
Lượt xem: 453