--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
derived
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
derived
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derived
+ Adjective
được hình thành hay phát triển từ một cái gì đó khác; không nguyên bản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "derived"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"derived"
:
draped
derived
Những từ có chứa
"derived"
:
derived
derived function
Những từ có chứa
"derived"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
oan trái
Hà Nội
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
derived
:
được hình thành hay phát triển từ một cái gì đó khác; không nguyên bản