--

dermacentor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dermacentor

+ Noun

  • một giống ve sống ký sinh trên da.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dermacentor"
Lượt xem: 651