described
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: described+ Adjective
- được mô tả, miêu tả
- the vividly described wars
những cuộc chiến tranh được miêu tả một cách sống động
- the vividly described wars
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "described"
Lượt xem: 419