--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
describer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
describer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: describer
Phát âm : /dis'kraibə/
+ danh từ
người tả, người mô tả, người miêu tả
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
describer
:
người tả, người mô tả, người miêu tả
+
biện
:
To preparebiện một bữa ăn thịnh soạnto prepare a copious meal
+
bần bật
:
Tremulouschân tay run bần bật như lên cơn sốthis limbs trembled tremulously like in a fit of feverbom nổ, ngôi nhà run lên bần bậtat the bomb explosion, the house quivered tremulously
+
lụa
:
silk
+
rip-saw
:
(kỹ thuật) cái cưa xẻ