desecrator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desecrator
Phát âm : /'desikreitə/
+ danh từ
- kẻ mạo phạm (thánh vật), kẻ báng bổ (thần thánh), kẻ xúc phạm (thần thánh)
- kẻ dâng cho tà ma quỷ dữ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desecrator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "desecrator":
decorator desecrator deserter
Lượt xem: 311