--

desegregate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desegregate

Phát âm : /di:'segrigeit/

+ động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoá bỏ sự phân biệt chủng tộc (ở trường học...)
Từ liên quan
Lượt xem: 383