desensitisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desensitisation+ Noun
- sự gây tê
- the patient was desensitized to the allergen
bệnh nhân được gây tê với chất dị ứng
- the patient was desensitized to the allergen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desensitisation"
- Những từ có chứa "desensitisation":
desensitisation desensitisation procedure desensitisation technique
Lượt xem: 87