--

desensitisation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desensitisation

+ Noun

  • sự gây tê
    • the patient was desensitized to the allergen
      bệnh nhân được gây tê với chất dị ứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desensitisation"
Lượt xem: 82