desensitization technique
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desensitization technique+ Noun
- giống desensitisation procedure
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desensitization technique"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "desensitization technique":
desensitization technique desensitisation technique - Những từ có chứa "desensitization technique" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kỹ thuật di hại nhạc cụ
Lượt xem: 547