--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
desensitizer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
desensitizer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desensitizer
Phát âm : /'di:'sensitaizə/
+ danh từ
chất khử nhạy, chất làm bớt nhạy
Lượt xem: 241
Từ vừa tra
+
desensitizer
:
chất khử nhạy, chất làm bớt nhạy