desilverize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desilverize
Phát âm : /di:'silvəraiz/ Cách viết khác : (desilverize) /di:'silvəraiz/
+ ngoại động từ
- loại (chất) bạc
- desilverised ore
quặng đã loại chất bạc
- desilverised ore
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desilverize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "desilverize":
desilverise desilverize
Lượt xem: 283