--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
desipramine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
desipramine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desipramine
+ Noun
một loại thuốc chống trầm cảm ba vòng
Lượt xem: 355
Từ vừa tra
+
desipramine
:
một loại thuốc chống trầm cảm ba vòng
+
giải khát
:
to have a drink; to have refreshment. ort, to solace
+
chân thành
:
Heartfelt; loyal; sincere
+
canto
:
đoạn khổ (trong một bài thơ)
+
depend
:
(+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộcan agriculture that doesn't depend on weather một nền công nghiệp không phụ thuộc vào thời tiếtthat depends upon him cái đó còn tuỳ thuộc ở anh tathat depends cái đó còn tuỳ