--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
desk-bound
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
desk-bound
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desk-bound
+ Adjective
chuyên làm việc bàn giấy, làm việc trong văn phòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desk-bound"
Những từ có chứa
"desk-bound"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phóc
hoàng hôn
dội
phu phen
giới hạn
hư cấu
câu thúc
bước nhảy vọt
đăng đối
hạn chế
more...
Lượt xem: 714
Từ vừa tra
+
desk-bound
:
chuyên làm việc bàn giấy, làm việc trong văn phòng