desktop computer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desktop computer+ Noun
- máy tính để bàn
- máy tính văn phòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desktop computer"
- Những từ có chứa "desktop computer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ nhớ bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 837