--

desmanthus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desmanthus

+ Noun

  • (thực vật học) Họ trinh nữ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desmanthus"
Lượt xem: 414