despairing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despairing
Phát âm : /dis'peəriɳ/
+ tính từ
- hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "despairing"
- Những từ có chứa "despairing":
despairing undespairing
Lượt xem: 372