--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
despoiled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
despoiled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despoiled
+ Adjective
bị tước đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt, cướp bóc, cướp phá
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
pillaged
raped
ravaged
sacked
Lượt xem: 392
Từ vừa tra
+
despoiled
:
bị tước đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt, cướp bóc, cướp phá
+
slavishness
:
tính chất nô lệ, tính chất khúm núm, tính chất đê tiện
+
dựng đứng
:
(hình ảnh) to fabricate (story)
+
unvoiced
:
không bày tỏ ra, không nói ra
+
bảo chứng
:
Security, deposittiền ứng trước có bảo chứngadvance against securityđóng tiền bảo chứngto give a security, to pay a depositchi phiếu không tiền bảo chứngcheque with no effects, dud chequeđưa cái gì làm bảo chứngto give something as a securitycho mượn tiền có bảo chứngto lend money on security