--

despoiled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despoiled

+ Adjective

  • bị tước đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt, cướp bóc, cướp phá
Từ liên quan
Lượt xem: 432