--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
desquamate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
desquamate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desquamate
Phát âm : /'deskwəmeit/
+ động từ
bóc vảy; tróc vảy
Lượt xem: 335
Từ vừa tra
+
desquamate
:
bóc vảy; tróc vảy
+
ngói âm dương
:
Double tile
+
ankle
:
mắt cá chânto kick (knock) one's ankles đi hai chân chạm mắt cá nhau
+
xu hướng
:
tendency, inclination
+
functional group
:
(hoá học) nhóm chức