destroyer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: destroyer
Phát âm : /dis'trɔiə/
+ danh từ
- người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt
- (hàng hải) tàu khu trục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ruiner undoer waster uprooter guided missile destroyer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "destroyer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "destroyer":
destrier destroy destroyer - Những từ có chứa "destroyer":
destroyer destroyer escort - Những từ có chứa "destroyer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khu trục hạm hạm
Lượt xem: 518