--

detainer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detainer

Phát âm : /di'teinə/

+ danh từ (pháp lý)

  • sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)
  • sự giam giữ, sự cầm tù
  • trát tống giam ((cũng) writ of detainer)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detainer"
Lượt xem: 391