deterge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deterge
Phát âm : /di'tə:dʤ/
+ ngoại động từ
- làm sạch (vết thương...); tẩy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deterge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deterge":
deterge dirge - Những từ có chứa "deterge":
deterge detergence detergency detergent detergent builder dishwasher detergent dishwashing detergent
Lượt xem: 320