deterioration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deterioration
Phát âm : /di,tiəriə'reiʃn/
+ danh từ
- sự làm hư hỏng
- sự làm giảm giá trị
- (nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decline in quality declension worsening impairment
Lượt xem: 552