determinative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: determinative
Phát âm : /di'tə:minətiv/
+ tính từ
- xác định, định rõ
- quyết định
- (ngôn ngữ học) hạn định
+ danh từ
- cái định lượng
- cái quyết định
- (ngôn ngữ học) từ hạn định
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deciding(a) determinant determining(a) determiner determining factor causal factor
Lượt xem: 381