determinism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: determinism
Phát âm : /di'tə:minizm/
+ danh từ
- (triết học) thuyết quyết định
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "determinism"
- Những từ có chứa "determinism":
determinism indeterminism - Những từ có chứa "determinism" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quyết định luận định mệnh
Lượt xem: 324