--

deterrent example

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deterrent example

+ Noun

  • bài học nhớ đời
    • they decided to make an example of him
      Họ quyết định lấy anh ta làm bài học
Từ liên quan
Lượt xem: 605