detract
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detract
Phát âm : /di'trækt/
+ động từ
- lấy đi, khấu đi
- làm giảm uy tín, làm giảm giá trị; chê bai, gièm pha, nói xấu
- to detract from someone's merit
làm giảm công lao người nào
- to detract from someone's merit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detract"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "detract":
detract direct - Những từ có chứa "detract":
detract detraction detractive detractor
Lượt xem: 392