--

detract

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detract

Phát âm : /di'trækt/

+ động từ

  • lấy đi, khấu đi
  • làm giảm uy tín, làm giảm giá trị; chê bai, gièm pha, nói xấu
    • to detract from someone's merit
      làm giảm công lao người nào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detract"
Lượt xem: 351