detribalisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detribalisation+ Noun
- xem detribalization
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
tribalization tribalisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detribalisation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "detribalisation":
detribalization detribalisation
Lượt xem: 323