--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
detrital
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
detrital
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detrital
Phát âm : /di'traitəl/
+ tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) vật vụn; (thuộc) mảnh vụn
Lượt xem: 124
Từ vừa tra
+
detrital
:
(địa lý,địa chất) (thuộc) vật vụn; (thuộc) mảnh vụn