--

detruncate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detruncate

Phát âm : /di:'trʌɳkeit/

+ ngoại động từ

  • chặt cụt, cắt cụt
  • cắt ngắn
Lượt xem: 208