deuterium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deuterium
Phát âm : /dju:'tiəriəm/
+ danh từ
- (hoá học) đơteri
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deuterium"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deuterium":
deuterium deuteron - Những từ có chứa "deuterium":
deuterium deuterium oxide
Lượt xem: 289