--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deuteromycota
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deuteromycota
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deuteromycota
+ Noun
(thực vật học) Nấm bất toàn
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Deuteromycota
subdivision Deuteromycota
Deuteromycotina
Fungi imperfecti
subdivision Deuteromycotina
Lượt xem: 189
Từ vừa tra
+
deuteromycota
:
(thực vật học) Nấm bất toàn