deviltry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deviltry
Phát âm : /'devlri/ Cách viết khác : (deviltry) /'devltri/
+ danh từ
- yêu thuật; quỷ thuật
- tính hung ác, tính ác độc
- tính liều mạng, tính vong mạng; sự tinh nghịch liều lĩnh
- môn (học vẽ) ma quỷ
- ma quỷ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deviltry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deviltry":
depilatory deviltry devil tree - Những từ có chứa "deviltry":
daredeviltry deviltry
Lượt xem: 151