--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
devitrification
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
devitrification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devitrification
Phát âm : /di:,vitrifi'keiʃn/
+ danh từ
sự hoá mờ (thuỷ tinh)
Lượt xem: 218
Từ vừa tra
+
devitrification
:
sự hoá mờ (thuỷ tinh)