--

devotedly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devotedly

Phát âm : /di'voutidli/

+ phó từ

  • hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ, trung thành; sốt sắng, nhiệt tình
Lượt xem: 367