devotedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devotedly
Phát âm : /di'voutidli/
+ phó từ
- hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ, trung thành; sốt sắng, nhiệt tình
Lượt xem: 326
Từ vừa tra