devotedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devotedness+ Noun
- sự dâng hiến, sự tận tâm
- their devotion to each other was beautiful
Sự hiến dâng của họ dành cho nhau thật đẹp
- their devotion to each other was beautiful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devotedness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "devotedness":
devoutness devotedness
Lượt xem: 421