--

devotedness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devotedness

+ Noun

  • sự dâng hiến, sự tận tâm
    • their devotion to each other was beautiful
      Sự hiến dâng của họ dành cho nhau thật đẹp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devotedness"
Lượt xem: 379