--

dexedrine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dexedrine

+ Noun

  • (hoá học) chất đồng phân của amphetamine dùng để kích thích hệ thần kinh trung ương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dexedrine"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dexedrine"
    dextrin dexedrine
Lượt xem: 395