dextral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dextral+ Adjective
- thích sử dụng chân, tay, hay mắt phải hơn; thuận bên phải
- thuộc bên phải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dextral"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dextral":
doctoral dextral - Những từ có chứa "dextral":
dextral dextrality
Lượt xem: 423