--

dextro-rotatory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dextro-rotatory

Phát âm : /,dekstrou'routətəri/ Cách viết khác : (dextrogyrate) /,dekstrou'dʤaiəreit/

+ tính từ

  • (hoá học) quay phải, hữu tuyến
Lượt xem: 263