--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dhava
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dhava
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dhava
+ Noun
cây ở Ấn Độ thuộc Họ Trâm bầu, cung cấp gỗ và chất gôm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dhava"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dhava"
:
dab
daff
dap
daub
davy
deaf
div
diva
dive
divi
more...
Lượt xem: 94
Từ vừa tra
+
dhava
:
cây ở Ấn Độ thuộc Họ Trâm bầu, cung cấp gỗ và chất gôm