--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diabetic diet
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diabetic diet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diabetic diet
+ Noun
chế độ ăn đái tháo đường, chế độ ăn tiểu đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diabetic diet"
Những từ có chứa
"diabetic diet"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khem
ăn chay
chay
ăn kiêng
kiêng cữ
chế độ
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
diabetic diet
:
chế độ ăn đái tháo đường, chế độ ăn tiểu đường
+
domain
:
đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...)
+
fatherhood
:
cương vị làm cha, cương vị làm bố
+
mountain dew
:
(thông tục) rượu uytky Ê-cốt
+
absinth
:
cây apxin, cây ngải đắng