khem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khem+
- Keep a post-natal diet (with abstinence from some kinds of food believed to be unsuitable to women just out of childbirth)
- ăn khem
To be on a post-natal diet
- ăn khem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khem"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khem":
kem kèm kẽm kém kềm kham khảm khám khăm khẳm more... - Những từ có chứa "khem":
khem kiêng khem - Những từ có chứa "khem" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
abstinency abstaining abstinent abstinence abstain diet
Lượt xem: 674