diabetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diabetic
Phát âm : /,daiə'betik/
+ tính từ
- (y học) (thuộc) bệnh đái đường
- mắc bệnh đái đường
+ danh từ
- (y học) người mắc bệnh đái đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diabetic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diabetic":
diabetes diabetic diabatic - Những từ có chứa "diabetic":
diabetic diabetic acidosis diabetic coma diabetic diet diabetic retinopathy
Lượt xem: 348