--

diachylon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diachylon

Phát âm : /dai'ækjuləm/ Cách viết khác : (diachylon) /dai'ækilən/ (diachylum) /dai'ækiləm/

+ danh từ

  • (y học) thuốc dán chì oxyt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diachylon"
Lượt xem: 254