diacritical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diacritical
Phát âm : /,daiə'kritik/
+ tính từ+ Cách viết khác : (diacritical)
- (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ)
- có khả năng phân biệt
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) dấu phụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diacritical"
- Những từ có chứa "diacritical":
diacritical diacritical mark
Lượt xem: 415