diamagnet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diamagnet+ Noun
- chất nghịch từ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diamagnet"
- Những từ có chứa "diamagnet":
diamagnet diamagnetic diamagnetism diamagnetize
Lượt xem: 371