--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diamantiferous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diamantiferous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diamantiferous
Phát âm : /,daiəmən'tifərəs/
+ tính từ
có kim cương
Lượt xem: 220
Từ vừa tra
+
diamantiferous
:
có kim cương