dianthus caryophyllus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dianthus caryophyllus+ Noun
- (thực vật học) Cẩm chướng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
carnation clove pink gillyflower Dianthus caryophyllus
Lượt xem: 687